--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ go bad chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hydrogenation
:
sự hyddrô hoá
+
ngớ
:
StupefiedĐứng ngớ người ra vì đánh rơi mất ví tiềnTo stand stupefied when realizing one has lost one's wallet
+
anele
:
(từ cổ,nghĩa cổ) xức dầu thánh (cho ai); bôi dầu, thoa dầu
+
choái
:
Support (for climbers)
+
dural
:
đura (hợp kim)